孵卵器 [Phu Noãn Khí]
孵卵機 [Phu Noãn Cơ]
ふらんき

Danh từ chung

máy ấp trứng

Hán tự

Phu ấp trứng; ấp
Noãn trứng; noãn; trứng cá
Khí dụng cụ; khả năng
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 孵卵器