孵る [Phu]
かえる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nở (trứng)

JP: ひよこがかえらぬうちにそのかずかぞえるな。

VI: Đừng đếm gà trước khi nở.

Hán tự

Phu ấp trứng; ấp

Từ liên quan đến 孵る