婦人科学 [Phụ Nhân Khoa Học]
ふじんかがく

Danh từ chung

phụ khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっと有名ゆうめい科学かがくしゃである婦人ふじんこうからやってきた。
Người phụ nữ có chồng là nhà khoa học nổi tiếng đã đến.

Hán tự

Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Nhân người
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 婦人科学