婦人科
[Phụ Nhân Khoa]
ふじんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
khoa phụ sản
JP: 産科・婦人科の計61床も満床で、受け入れは不可能と答えたという。
VI: Khoa sản và phụ khoa đều đã kín chỗ, 61 giường không thể nhận thêm bệnh nhân.
Danh từ chung
phụ khoa