奪還 [Đoạt Hoàn]
だっかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm lại; phục hồi; lấy lại

Hán tự

Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Hoàn trả lại; trở về

Từ liên quan đến 奪還