1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奪回(だっかい)
- Loại từ: Danh từ + する (動詞)
- Ngữ vực: Chính trị, quân sự, thể thao, kinh tế – kinh doanh
- Khái quát: giành lại, thu hồi, tái chiếm cái đã mất
2. Ý nghĩa chính
- Hành động thu hồi lại quyền lợi, vị trí, lãnh thổ, danh hiệu… vốn thuộc về mình nhưng đã bị mất: 領土を奪回する, 首位を奪回する, 信頼の奪回.
- Sắc thái “lấy lại” sau khi bị “đoạt mất”; mạnh mẽ hơn 取り戻す trong bối cảnh tranh đấu.
3. Phân biệt
- 奪取: “đoạt lấy, chiếm đoạt” từ đối phương, không nhất thiết là thứ đã từng thuộc về mình; 奪回 nhấn “lấy lại”.
- 取り戻す/取り返す: “lấy lại” nói chung, trung tính hơn; 奪回 mang sắc thái cạnh tranh/quyết liệt.
- 回復: “phục hồi” trạng thái/sức khỏe/hoạt động; không nhất thiết là “giành lại từ tay ai”.
- 奪還: gần nghĩa “giải cứu/thu hồi” (con tin, khu vực); thường dùng trong cứu nạn/quân sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを奪回する/Nの奪回に成功する/Nの奪回を目指す.
- Đối tượng đi kèm: 領土, 首位, タイトル, 主導権, 信頼, シェア, ボール (bóng, trong bóng đá), 販売台数など.
- Văn phong mạnh, phù hợp báo chí, bình luận thể thao, phân tích chiến lược.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 奪取 | liên quan/đối chiếu | chiếm đoạt | Không hàm ý “đã từng của mình”. |
| 取り戻す/取り返す | gần đồng nghĩa | lấy lại | Trung tính, ít sắc thái đối đầu. |
| 奪還 | gần đồng nghĩa | giải cứu/thu hồi | Hay dùng với con tin/khu vực. |
| 回復 | liên quan | phục hồi | Khôi phục trạng thái/chức năng. |
| 喪失/失う | đối nghĩa | mất mát/đánh mất | Trái nghĩa về trạng thái sở hữu. |
| 主導権 | đối tượng hay đi kèm | quyền chủ động | 主導権の奪回 (giành lại thế chủ động). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 奪(ダツ): đoạt, giật lấy.
- 回(カイ/まわる): quay lại, hồi phục, vòng.
- Hợp nghĩa: “đoạt lại/quay về” → thu hồi thứ đã mất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy chọn 奪回 khi muốn nhấn tính “tái chiếm” sau thất thế: thị phần, vị trí dẫn đầu, niềm tin. Trong thể thao, “王座の奪回” nghe mạnh mẽ hơn “王座を取り戻す”. Trong chính trị–quân sự, cân nhắc sắc thái để không quá hiếu chiến nếu ngữ cảnh cần trung lập.
8. Câu ví dụ
- チームは後半に主導権の奪回に成功した。
Đội đã thành công giành lại thế chủ động trong hiệp hai.
- 彼は一年で王座を奪回した。
Anh ấy đã giành lại ngôi vương trong vòng một năm.
- 企業は失ったシェアの奪回を目指して新製品を投入する。
Doanh nghiệp tung sản phẩm mới nhằm thu hồi lại thị phần đã mất.
- 政府は占領地域の奪回作戦を開始した。
Chính phủ bắt đầu chiến dịch tái chiếm khu vực bị chiếm đóng.
- 我が校は伝統のタイトル奪回に燃えている。
Trường chúng tôi đang hừng hực quyết tâm giành lại danh hiệu truyền thống.
- 信用の奪回には時間と透明性が必要だ。
Để lấy lại niềm tin cần thời gian và sự minh bạch.
- 彼らはボール奪回の意識が高い。
Họ có ý thức giành lại bóng rất cao.
- 序盤の失点を奪回すべく積極的に攻めた。
Để gỡ lại bàn thua đầu trận, đội đã tấn công tích cực.
- 遅れの奪回を図るため、増産に踏み切った。
Để bù lại chậm trễ, họ đã quyết định tăng sản lượng.
- 自治体は観光客の奪回に向けて施策を打ち出した。
Chính quyền địa phương đưa ra chính sách nhằm kéo lại du khách.