Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
太鼓腹
[Thái Cổ Phúc]
たいこばら
🔊
Danh từ chung
bụng phệ
Hán tự
太
Thái
mập; dày; to
鼓
Cổ
trống; đánh; khích lệ; tập hợp
腹
Phúc
bụng; dạ dày
Từ liên quan đến 太鼓腹
ぽんぽん
ポンポン
pompom; pompon; pom-pom; pom-pon
出窓
でまど
cửa sổ bay
太腹
ふとばら
bụng; hông