天鵞絨 [Thiên Ngã Nhung]
天鵝絨 [Thiên Nga Nhung]
てんがじゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

nhung

JP: あかぼうのほっぺたはビロードのような手触てざわりがする。

VI: Má đứa bé mềm như nhung.

🔗 ビロード

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Ngã ngỗng
Nhung vải len
Nga ngỗng

Từ liên quan đến 天鵞絨