ベルベット
ヴェルヴェット

Danh từ chung

nhung

JP: たとえばベルベットモンキーは、えがいてぶワシがいるとあるたねびかけをもちいるようになる。ワシはサルを捕食ほしょくするのだ。

VI: Ví dụ, khỉ Velvet sẽ sử dụng một loại hô hấp đặc biệt khi thấy đại bàng bay lượn trên không. Đại bàng là kẻ săn mồi săn khỉ.

🔗 ビロード

Từ liên quan đến ベルベット