Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天声
[Thiên Thanh]
てんせい
🔊
Danh từ chung
giọng nói thiên đường
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
声
Thanh
giọng nói
Từ liên quan đến 天声
雷鳴
らいめい
tiếng sấm
霹靂
へきれき
sấm; tiếng sấm