Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大量虐殺
[Đại Lượng Ngược Sát]
たいりょうぎゃくさつ
🔊
Danh từ chung
thảm sát; diệt chủng
Hán tự
大
Đại
lớn; to
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
虐
Ngược
áp bức
殺
Sát
giết; giảm
Từ liên quan đến 大量虐殺
大虐殺
だいぎゃくさつ
thảm sát; giết người hàng loạt; diệt chủng
大量殺人
たいりょうさつじん
giết người hàng loạt
殺戮
さつりく
tàn sát; thảm sát