大変革
[Đại 変 Cách]
だいへんかく
Danh từ chung
cách mạng; biến động lớn; thay đổi mạnh mẽ
JP: 電話の発明は我々の生活に大変革をもたらした。
VI: Sự phát minh của điện thoại đã mang lại cuộc cách mạng lớn cho cuộc sống chúng ta.