Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大修道院
[Đại Tu Đạo Viện]
だいしゅうどういん
🔊
Danh từ chung
tu viện
Hán tự
大
Đại
lớn; to
修
Tu
kỷ luật; học
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
院
Viện
viện; đền
Từ liên quan đến 大修道院
修道院
しゅうどういん
tu viện; nhà dòng