夢を見る [Mộng Kiến]
ゆめをみる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

mơ (khi ngủ)

JP: わたし昨夜さくやゆめた。

VI: Tôi đã mơ một giấc mơ đẹp tối qua.

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

mơ (về tương lai)

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

trải nghiệm thoáng qua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とうさんのゆめた。
Tôi đã mơ thấy bố.
昨夜さくやゆめなかった。
Tối qua tôi không mơ thấy gì cả.
彼女かのじょゆめたよ。
Tôi đã mơ thấy cô ấy.
昨夜さくやゆめたよ。
Tối qua, tôi đã mơ thấy một giấc mơ.
ゆめでユミをた。
Tôi đã mơ thấy Yumi.
いいゆめてね。
Chúc bạn mơ thấy những giấc mơ đẹp.
みんなゆめる。
Mọi người đều mơ.
ゆめとけ。
Hãy mơ ước đi.
かれゆめた。
Tôi đã mơ thấy anh ấy.
ゆめゆみた。
Tôi đã mơ thấy một cái cung.

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 夢を見る