多病 [Đa Bệnh]
たびょう

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ốm yếu; thể trạng yếu

JP: 才子さいし多病たびょう佳人かじん薄命はくめい

VI: Người tài hoa thường yếu đuối, mỹ nhân thường chết yểu.

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 多病