外辺 [Ngoại Biên]
がいへん

Danh từ chung

vùng ngoại ô; ngoại vi; vùng lân cận

🔗 内辺・ないへん

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 外辺