外的 [Ngoại Đích]
がいてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi na

bên ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 外的