Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外形的
[Ngoại Hình Đích]
がいけいてき
🔊
Tính từ đuôi na
bên ngoài; bề ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 外形的
外的
がいてき
bên ngoài
外面的
がいめんてき
bên ngoài; bề ngoài