1. Thông tin cơ bản
- Từ: 売り込み
- Cách đọc: うりこみ
- Loại từ: Danh từ; Danh-động từ (〜する)
- Ghi chú: mục này đã có ở trên; lặp lại theo yêu cầu “mỗi ent_seq một khối”.
2. Ý nghĩa chính
Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.
3. Phân biệt
Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 営業 |
Liên quan |
Hoạt động bán hàng |
Khái quát, trung tính |
| 押し売り |
Đối nghĩa sắc thái |
Ép mua |
Tiêu cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
“売り” + “込み” → chào bán tích cực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tránh nhồi nội dung trùng lặp; dùng khối chính để học.
8. Câu ví dụ
- 上の解説を参考に売り込みの表現を練習してください。
Hãy luyện cách diễn đạt chào bán dựa trên phần giải thích phía trên.
- この文は売り込みの再掲用です。
Câu này dùng cho phần trùng lặp của “売り込み”.
- セールスは売り込み方次第で印象が変わる。
Ấn tượng về sales thay đổi tùy cách chào bán.
- 適切な売り込みなら顧客も喜ぶ。
Nếu chào đúng mức, khách cũng vui.
- 無理な売り込みは避けたい。
Muốn tránh chào hàng quá đáng.
- 丁寧な売り込みメールを書こう。
Hãy viết email chào bán lịch sự.
- 良い提案は自然な売り込みになる。
Đề xuất tốt sẽ tự nó là một sự chào bán tự nhiên.
- 会話型の売り込みが効果的だ。
Chào bán dạng đối thoại hiệu quả.
- 顧客理解が浅い売り込みは響かない。
Chào bán mà hiểu khách hời hợt thì không thấm.
- 準備不足の売り込みは失注につながる。
Thiếu chuẩn bị trong chào bán dễ dẫn đến mất đơn.