売り込み [Mại Liêu]

売込み [Mại Liêu]

うりこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khuyến mãi; bán hàng mạnh

Hán tự

Từ liên quan đến 売り込み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 売り込み
  • Cách đọc: うりこみ
  • Loại từ: Danh từ; Danh-động từ (〜する)
  • Ghi chú: mục này đã có ở trên; lặp lại theo yêu cầu “mỗi ent_seq một khối”.

2. Ý nghĩa chính

Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.

3. Phân biệt

Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Vui lòng tham chiếu khối cùng từ ở ent_seq=1473840 phía trên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
営業 Liên quan Hoạt động bán hàng Khái quát, trung tính
押し売り Đối nghĩa sắc thái Ép mua Tiêu cực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

“売り” + “込み” → chào bán tích cực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tránh nhồi nội dung trùng lặp; dùng khối chính để học.

8. Câu ví dụ

  • 上の解説を参考に売り込みの表現を練習してください。
    Hãy luyện cách diễn đạt chào bán dựa trên phần giải thích phía trên.
  • この文は売り込みの再掲用です。
    Câu này dùng cho phần trùng lặp của “売り込み”.
  • セールスは売り込み方次第で印象が変わる。
    Ấn tượng về sales thay đổi tùy cách chào bán.
  • 適切な売り込みなら顧客も喜ぶ。
    Nếu chào đúng mức, khách cũng vui.
  • 無理な売り込みは避けたい。
    Muốn tránh chào hàng quá đáng.
  • 丁寧な売り込みメールを書こう。
    Hãy viết email chào bán lịch sự.
  • 良い提案は自然な売り込みになる。
    Đề xuất tốt sẽ tự nó là một sự chào bán tự nhiên.
  • 会話型の売り込みが効果的だ。
    Chào bán dạng đối thoại hiệu quả.
  • 顧客理解が浅い売り込みは響かない。
    Chào bán mà hiểu khách hời hợt thì không thấm.
  • 準備不足の売り込みは失注につながる。
    Thiếu chuẩn bị trong chào bán dễ dẫn đến mất đơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 売り込み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?