売り込み
[Mại Liêu]
売込み [Mại Liêu]
売込み [Mại Liêu]
うりこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
khuyến mãi; bán hàng mạnh