士官 [Sĩ Quan]

しかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

sĩ quan

JP: かれ海軍かいぐん士官しかん任務にんむけた。

VI: Anh ấy đã nhận nhiệm vụ sĩ quan hải quân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ陸軍りくぐん士官しかんだ。
Anh ấy là một sĩ quan quân đội.

Hán tự

Từ liên quan đến 士官