執念深い [Chấp Niệm Thâm]
しゅうねんぶかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kiên trì

JP: あいつは執念深しゅうねんぶかいからをつけたほうがいいよ。

VI: Thằng đó rất dai dẳng nên cần phải cẩn thận.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 執念深い