地方公共団体 [Địa Phương Công Cộng Đoàn Thể]
ちほうこうきょうだんたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

cơ quan công cộng địa phương

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Phương hướng; người; lựa chọn
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Cộng cùng nhau
Đoàn nhóm; hiệp hội
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 地方公共団体