地層 [Địa Tằng]

ちそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tầng địa chất

JP: これは永久えいきゅうこおっている地層ちそうであり、それがなんフィートのふかさのところもある。

VI: Đây là tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu, có nơi sâu tới vài feet.

Hán tự

Từ liên quan đến 地層

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地層
  • Cách đọc: ちそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tầng đất, tầng địa chất, địa tầng hình thành do tích tụ vật chất qua thời gian.
  • Lĩnh vực: địa chất, địa lý, khảo cổ, tài nguyên

2. Ý nghĩa chính

- Lớp/lớp tầng của vỏ Trái Đất được hình thành do 堆積 (trầm tích), 火山活動 (hoạt động núi lửa), hoặc các biến đổi địa chất khác. Nơi ghi lại lịch sử địa chất, 化石 (hóa thạch), biến đổi khí hậu cổ.

3. Phân biệt

  • 断層 (だんそう): đứt gãy địa chất (vết nứt và trượt). Không phải “lớp”. 地層 có thể bị biến dạng bởi 断層.
  • : “lớp, tầng” nói chung. 地層 là lớp trong ngữ cảnh “địa chất”.
  • 地質: “địa chất” nói chung (ngành học/đặc điểm). 地層 là đối tượng cụ thể trong địa chất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc mô tả: 地層が露出する/重なる/傾く/ずれる (lộ ra/chồng lên/nghiêng/trượt).
  • Chỉ định loại: 砂岩の地層/火山灰の地層/石灰岩の地層.
  • Trong nghiên cứu: 地層を調査する/年代を特定する/サンプルを採取する.
  • Văn cảnh thực địa: vách đá, sông cắt, công trường, bảo tàng khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Lớp, tầng Từ chung cho “lớp”; 地層 là lớp địa chất
断層 Phân biệt Đứt gãy địa chất Hiện tượng cấu trúc, không phải “lớp”
堆積層 Gần nghĩa Tầng trầm tích Nhấn mạnh nguồn gốc do trầm tích
地質 Liên quan Địa chất Ngành/đặc điểm tổng quát
化石 Liên quan Hóa thạch Thường tìm thấy trong 地層
地層学 Liên quan Địa tầng học Ngành nghiên cứu 地層

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (チ/ジ/つち): đất, mặt đất.
  • (ソウ): lớp, tầng.
  • Tổ hợp nghĩa: “các lớp của đất/địa cầu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc 地層, quy tắc “trên trẻ dưới già” không phải lúc nào cũng đúng, vì có thể bị đảo lộn do 褶曲 (uốn nếp) hay 断層. Ứng dụng thực tiễn: thăm dò tài nguyên, đánh giá nguy cơ sạt lở, và giáo dục khoa học cho trẻ em qua các vách đá lộ thiên.

8. Câu ví dụ

  • 川岸で古い地層が露出している。
    Ở bờ sông các địa tầng cổ đang lộ ra.
  • この地層から大型の化石が見つかった。
    Một hóa thạch lớn được tìm thấy từ địa tầng này.
  • 火山灰の地層は年代測定に役立つ。
    Địa tầng tro núi lửa hữu ích cho việc định tuổi.
  • 地層の傾きから運動の方向がわかる。
    Từ độ nghiêng của địa tầng có thể biết hướng chuyển động.
  • 断層が走って地層がずれている。
    Có đứt gãy chạy qua làm địa tầng bị trượt lệch.
  • 砂岩と泥岩の地層が交互に重なる。
    Các địa tầng sa thạch và bùn thạch chồng xen kẽ.
  • 露頭で地層のサンプルを採取した。
    Đã lấy mẫu địa tầng tại điểm lộ.
  • この地域の地層は新生代に形成された。
    Địa tầng khu vực này hình thành vào Tân Sinh đại.
  • 地層の連続性を地図で確認する。
    Kiểm tra tính liên tục của địa tầng trên bản đồ.
  • 急斜面では地層が崩れやすい。
    Ở sườn dốc lớn, địa tầng dễ sụp lở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地層 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?