園庭 [Viên Đình]
えんてい

Danh từ chung

vườn

Danh từ chung

sân trường mẫu giáo

Hán tự

Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Đình sân; vườn; sân

Từ liên quan đến 園庭