嘔吐 [Ẩu Thổ]
おうと

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Buồn nôn (tiểu thuyết của Sartre)

Hán tự

Ẩu nôn; buồn nôn
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)

Từ liên quan đến 嘔吐