Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同郷人
[Đồng Hương Nhân]
どうきょうじん
🔊
Danh từ chung
người cùng quê
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
郷
Hương
quê hương
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 同郷人
同国人
どうこくじん
đồng hương; người cùng tỉnh
同胞
どうほう
đồng bào; anh em; đồng hương; đồng loại; đồng chí