合板 [Hợp Bản]

ごうはん
ごうばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ván ép; gỗ dán

Danh từ chung

xuất bản chung

Hán tự

Từ liên quan đến 合板