Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
合わせ板
[Hợp Bản]
あわせいた
🔊
Danh từ chung
ván ép; ván dán
Hán tự
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
Từ liên quan đến 合わせ板
プライウッド
ván ép
合板
ごうはん
ván ép; gỗ dán