原子核
[Nguyên Tử Hạch]
げんしかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
hạt nhân nguyên tử
JP: 原子核には大量のエネルギーが封じ込められている。
VI: Lõi nguyên tử chứa đựng một lượng lớn năng lượng.