卵焼き [Noãn Thiêu]

玉子焼き [Ngọc Tử Thiêu]

たまごやき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

trứng cuộn; trứng chiên

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

trứng chiên

Danh từ chung

chảo chiên trứng cuộn

Hán tự

Từ liên quan đến 卵焼き