卒業証書 [Tốt Nghiệp Chứng Thư]
そつぎょうしょうしょ

Danh từ chung

chứng chỉ tốt nghiệp; bằng tốt nghiệp; chứng nhận tốt nghiệp

JP: 男子だんし生徒せいとはめいめい卒業そつぎょう証書しょうしょった。

VI: Mỗi học sinh nam đã nhận bằng tốt nghiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

校長こうちょう卒業生そつぎょうせいひとりひとりに卒業そつぎょう証書しょうしょ授与じゅよした。
Hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng sinh viên.
学生がくせい各々おのおの順番じゅんばん卒業そつぎょう証書しょうしょった。
Học sinh đã lần lượt nhận bằng tốt nghiệp.

Hán tự

Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Chứng chứng cứ
Thư viết

Từ liên quan đến 卒業証書