Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
修了証書
[Tu Liễu Chứng Thư]
しゅうりょうしょうしょ
🔊
Danh từ chung
bằng tốt nghiệp
Hán tự
修
Tu
kỷ luật; học
了
Liễu
hoàn thành; kết thúc
証
Chứng
chứng cứ
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 修了証書
ディプロマ
bằng cấp
免状
めんじょう
giấy phép; chứng chỉ
卒業証書
そつぎょうしょうしょ
chứng chỉ tốt nghiệp; bằng tốt nghiệp; chứng nhận tốt nghiệp
奥許し
おくゆるし
bí mật