動物的
[Động Vật Đích]
どうぶつてき
Tính từ đuôi na
thú tính; xác thịt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ムクドリは社交的な動物です。
Chim sáo là loài động vật xã hội.
人間は社会的な動物です。
Con người là động vật xã hội.
人は社会的動物である。
Con người là sinh vật xã hội.
モルモットは社会的動物である。
Chuột lang là động vật xã hội.
猫は社会的な動物です。
Mèo là động vật xã hội.
人間は生まれつき社会的な動物だ。
Con người là động vật xã hội từ bẩm sinh.
人間的な、余りに人間的なものは大抵は確かに動物的である。
Những gì quá con người, thường là thực sự thuộc về động vật.
これらの動物はとても友好的でもある。
Những con vật này cũng rất thân thiện.
キツネは野生的で警戒心が強い動物です。
Cáo là loài động vật hoang dã và rất dè chừng.
動物の中には、夜とても活動的なものもいる。
Trong số động vật, có loài rất hoạt động vào ban đêm.