Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
労役
[Lao Dịch]
ろうえき
🔊
Danh từ chung
lao động
Hán tự
労
Lao
lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
役
Dịch
nhiệm vụ; vai trò
Từ liên quan đến 労役
労働
ろうどう
lao động; công việc
肉体労働
にくたいろうどう
lao động chân tay