制服 [Chế Phục]

せいふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đồng phục

JP: わたしたちの学校がっこうでは制服せいふくる。

VI: Trường chúng tôi mặc đồng phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

制服せいふくはあるの?
Có đồng phục không?
みんな制服せいふくです。
Mọi người đều mặc đồng phục.
その制服せいふくわたしたちの制服せいふくことなっている。
Bộ đồng phục đó khác với đồng phục của chúng tôi.
制服せいふくなさい。
Hãy mặc đồng phục.
制服せいふくぎなさい。
Hãy cởi bỏ đồng phục.
学校がっこう制服せいふくまった時代遅じだいおくれだ。
Đồng phục trường học hoàn toàn lỗi thời.
学校がっこう制服せいふくなさい。
Hãy mặc đồng phục trường học.
学校がっこうでは制服せいふくています。
Ở trường, chúng tôi mặc đồng phục.
制服せいふく学校がっこうによってちがう。
Đồng phục khác nhau tùy thuộc vào từng trường học.
学校がっこうでは制服せいふくなきゃいけないの。
Ở trường phải mặc đồng phục.

Hán tự

Từ liên quan đến 制服

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制服
  • Cách đọc: せいふく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồng phục (trường học, công ty, lực lượng…)
  • Biến thể/khác âm đồng tự: động từ 同字 “制服する” (khống chế), và từ đồng âm khác chữ 征服 (chinh phục)

2. Ý nghĩa chính

- Đồng phục: trang phục quy định, thống nhất cho thành viên một tổ chức (trường học, công ty, cảnh sát...).
- Cụm phổ biến: 制服姿 (dáng vẻ trong đồng phục), 制服警官 (cảnh sát mặc đồng phục), 制服規定 (quy định đồng phục).

3. Phân biệt

  • 制服 (đồng phục) vs 制服する (khống chế): cùng chữ, khác nghĩa; động từ thường dùng trong bối cảnh công an, an ninh.
  • 制服 vs 征服 (せいふく, chinh phục): đồng âm khác chữ; 征服 không liên quan trang phục.
  • ユニフォーム: vay mượn tiếng Anh “uniform”, sắc thái hiện đại, thể thao; 制服 trang trọng hơn trong văn bản chính thức.
  • 私服 (しふく): quần áo thường ngày; đối lập ngữ cảnh với 制服.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng để chỉ trang phục quy định do tổ chức ban hành: 学校の制服, 会社の制服, 警察の制服.
- Hay xuất hiện cùng động từ 着る/着用する, danh từ 規定/支給/着用義務.
- Trong luật lệ nội bộ, “制服の着用は義務です” mang tính quy phạm; trong đời sống, “今日は制服じゃなくて私服で来ていいよ” mang sắc thái nhẹ nhàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ユニフォーム Đồng nghĩa gần Đồng phục Thể thao/cửa hàng; sắc thái ngoại lai, casual hơn.
私服 Đối nghĩa Quần áo thường Trái với đồng phục.
制服する Đồng tự khác nghĩa Khống chế, trấn áp Ngữ cảnh an ninh; không liên quan trang phục.
征服 Đồng âm khác chữ Chinh phục Dễ nhầm khi nghe; chữ Hán khác.
制服規定 Liên quan Quy định đồng phục Cụm dùng trong nội quy.
制服姿 Liên quan Dáng vẻ trong đồng phục Ngôn ngữ mô tả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 制: chế ngự, quy định. 服: y phục, trang phục.
- Cấu trúc: (quy chế/kiểm soát) + (áo quần) → “trang phục theo quy định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với văn hóa Nhật, đồng phục góp phần tạo tính đồng nhất và dễ nhận diện. Tuy nhiên, trong thảo luận hiện đại, người ta cũng cân nhắc đa dạng giới/bản dạng khi thiết kế quy định đồng phục.

8. Câu ví dụ

  • 新学期から新しい制服に変わります。
    Từ học kỳ mới sẽ đổi sang đồng phục mới.
  • 今日は制服ではなく私服で出社していい。
    Hôm nay không cần mặc đồng phục, có thể mặc đồ thường đi làm.
  • 会社の制服が支給された。
    Tôi đã được cấp đồng phục công ty.
  • 警察の制服は一目で分かる。
    Đồng phục cảnh sát nhìn cái là nhận ra ngay.
  • 学校で制服の着用が義務づけられている。
    Ở trường bắt buộc phải mặc đồng phục.
  • その店の店員は赤い制服を着ている。
    Nhân viên cửa hàng đó mặc đồng phục màu đỏ.
  • 制服姿の生徒たちが並んでいる。
    Những học sinh trong bộ đồng phục đang xếp hàng.
  • 夏用制服と冬用制服がある。
    Có đồng phục mùa hè và mùa đông.
  • 古い制服は回収ボックスに入れてください。
    Vui lòng đặt đồng phục cũ vào thùng thu hồi.
  • アルバイトでも制服が貸与される。
    Kể cả làm thêm cũng được cho mượn đồng phục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制服 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?