出来物 [Xuất Lai Vật]
できもの
できもん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khối u; mụn nhọt; phát ban

Hán tự

Xuất ra ngoài
Lai đến; trở thành
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 出来物