出来心 [Xuất Lai Tâm]
できごころ

Danh từ chung

bốc đồng; ý thích nhất thời

JP: かれ出来心できごころぬすみをした。

VI: Anh ấy đã trộm vặt trong một phút bốc đồng.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Lai đến; trở thành
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 出来心