再出発 [Tái Xuất Phát]

さいしゅっぱつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Khởi đầu lại

Hán tự

Từ liên quan đến 再出発