入手可能 [Nhập Thủ Khả Năng]
にゅうしゅかのう

Tính từ đuôi na

Lĩnh vực: Tin học

có sẵn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあたらしいモデルは市場しじょう入手にゅうしゅ可能かのうですか。
Mẫu mới này có sẵn trên thị trường chưa?

Hán tự

Nhập vào; chèn
Thủ tay
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực

Từ liên quan đến 入手可能