倹しい [Kiệm]
約しい [Ước]
つましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiết kiệm; tằn tiện

JP: 彼女かのじょはけちとはわないまでも、とてもつましい。

VI: Cô ấy không phải là keo kiệt nhưng rất tiết kiệm.

Hán tự

Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện

Từ liên quan đến 倹しい