信頼のおける
[Tín Lại]
信頼の於ける [Tín Lại Ư]
信頼の於ける [Tín Lại Ư]
しんらいのおける
Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
đáng tin cậy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
暗号技術も、かなり信頼のおけるものに進んでいます。
Công nghệ mật mã cũng đã tiến bộ đáng tin cậy.
全般的に彼女はとても信頼のおける人間だ。
Nói chung cô ấy là một người rất đáng tin cậy.