保護施設 [Bảo Hộ Thi Thiết]
ほごしせつ

Danh từ chung

nhà tạm trú; nơi trú ẩn; cơ sở phục hồi

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Thi cho; thực hiện
Thiết thiết lập; chuẩn bị

Từ liên quan đến 保護施設