体量 [Thể Lượng]
たいりょう

Danh từ chung

trọng lượng cơ thể

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 体量