低調 [Đê Điều]

ていちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không hoạt động; chậm chạp; trì trệ; yếu; giọng thấp; giọng nền; sự buồn tẻ; (thị trường) yếu

JP: いま太陽たいよう活動かつどう低調ていちょうですが、それでも時々ときどきおおきな黒点こくてんあらわれます。

VI: Hoạt động của mặt trời hiện tại đang yếu, tuy nhiên vẫn thỉnh thoảng xuất hiện những vết đen lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 低調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低調
  • Cách đọc: ていちょう
  • Loại từ: Tính từ-na (低調な), danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; dùng nhiều trong báo chí/kinh tế
  • Ghi chú: Miêu tả tình hình “ảm đạm, trì trệ, kém sôi động”. Thường đi với 売れ行き, 需要, 景気, 反応, 視聴率, 進捗. Không dùng cho sức khỏe cơ thể (dùng 不調/体調不良).

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái kém sôi động, tăng trưởng yếu, kết quả không như kỳ vọng; “trì trệ, ảm đạm, thấp”.
- Dùng cả như phó từ trong cụm cố định: 低調に推移する(diễn biến trì trệ).

3. Phân biệt

  • 不振: “sa sút, ế ẩm” (đặc biệt về kinh doanh/bán hàng). 低調 trung tính hơn, rộng hơn.
  • 不調: “trục trặc/không tốt” (máy móc, cơ thể). Tránh nói 体調が低調; nên dùng 体調不良/不調.
  • 好調/堅調: đối nghĩa, nghĩa là “thuận lợi/ổn định vững”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tính từ-na: 低調な売れ行き/需要/反応/内容/動き.
  • Thành ngữ thường gặp: 低調に推移する, 低調気味, 低調ぶりを見せる.
  • Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, phân tích thị trường, thể thao (phong độ kém), truyền thông (rating thấp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不振 Đồng nghĩa gần Sa sút, ế ẩm Nhấn mạnh kém hiệu quả, đặc biệt về bán hàng.
低迷 Liên quan Âm u, trì trệ Thường dùng cho thị trường/giá cổ phiếu, tâm lý.
好調/堅調 Đối nghĩa Thuận lợi/ổn định vững Đối lập trực tiếp về xu hướng/kết quả.
不調 Phân biệt Trục trặc, tình trạng không tốt Thường cho máy móc/sức khỏe; khác phạm vi dùng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 低: “thấp”.
  • 調: “điệu, nhịp, tình trạng/điều chỉnh”.
  • Ghép nghĩa: 低(thấp)+ 調(nhịp/độ) → “độ/nhịp ở mức thấp” → trì trệ, ảm đạm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

低調 giữ giọng điệu khách quan, đặc biệt hữu ích khi muốn miêu tả “kém” mà không phán xét nặng nề. Trong bài viết phân tích, cặp đối lập 低調に推移する ↔ 好調を維持する xuất hiện rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 新商品の売れ行きは低調だ。
    Doanh số sản phẩm mới đang ảm đạm.
  • 景気が低調に推移している。
    Nền kinh tế diễn biến một cách trì trệ.
  • チームは前半低調な内容に終始した。
    Đội chơi suốt hiệp một với màn trình diễn kém.
  • 今回のイベントは反応が低調だった。
    Sự kiện lần này phản hồi khá yếu.
  • 視聴率が低調にとどまっている。
    Tỷ suất người xem vẫn ở mức thấp.
  • プロジェクトの進捗は低調気味だ。
    Tiến độ dự án có vẻ chậm chạp.
  • 同社の四半期決算は低調だった。
    Báo cáo quý của công ty đó khá ảm đạm.
  • 今日は相場が終日低調だった。
    Hôm nay thị trường suốt cả ngày đều trầm lắng.
  • 来場者数は目標を下回り低調に終わった。
    Lượng khách đến thấp hơn mục tiêu và kết thúc trong sự ảm đạm.
  • キャンペーンの効果測定は低調な結果となった。
    Đo lường hiệu quả chiến dịch cho kết quả không khả quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?