低調
[Đê Điều]
ていちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không hoạt động; chậm chạp; trì trệ; yếu; giọng thấp; giọng nền; sự buồn tẻ; (thị trường) yếu
JP: 今の太陽の活動は低調ですが、それでも時々大きな黒点が現れます。
VI: Hoạt động của mặt trời hiện tại đang yếu, tuy nhiên vẫn thỉnh thoảng xuất hiện những vết đen lớn.