低気圧 [Đê Khí Áp]
ていきあつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

áp suất (khí quyển) thấp; hệ thống áp suất thấp; áp thấp; xoáy thuận

JP: これらのふねすう日間にちかんてい気圧きあつなかにいることができるくらいはやはしれる。

VI: Những con tàu này có thể chạy nhanh đến mức có thể ở trong áp thấp trong vài ngày.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tâm trạng xấu; tâm trạng căng thẳng; tình huống căng thẳng

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Khí tinh thần; không khí
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị

Từ liên quan đến 低気圧