Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイクロン
🔊
Danh từ chung
lốc xoáy
Từ liên quan đến サイクロン
低気圧
ていきあつ
áp suất (khí quyển) thấp; hệ thống áp suất thấp; áp thấp; xoáy thuận