Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
低密
[Đê Mật]
ていみつ
🔊
Danh từ chung
mật độ thấp
Hán tự
低
Đê
thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
密
Mật
bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Từ liên quan đến 低密
希薄
きはく
loãng; yếu; thưa thớt