人間嫌い [Nhân Gian Hiềm]
にんげんぎらい

Danh từ chungTính từ đuôi na

ghét con người

JP: あなたは徹底てっていした人間にんげんきらいですね。

VI: Bạn thực sự ghét đám đông người nhỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげんぎらいは一人ひとり生活せいかつたのしむ。
Người ghét đám đông thích sống một mình.

Hán tự

Nhân người
Gian khoảng cách; không gian
Hiềm không thích; ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 人間嫌い