Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ミザントロープ
🔊
Danh từ chung
người ghét loài người
Từ liên quan đến ミザントロープ
人嫌い
ひとぎらい
ghét con người
人間嫌い
にんげんぎらい
ghét con người
厭人
えんじん
tính ghét người
厭人者
えんじんしゃ
người ghét người