Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二義的
[Nhị Nghĩa Đích]
にぎてき
🔊
Tính từ đuôi na
thứ yếu
Hán tự
二
Nhị
hai
義
Nghĩa
chính nghĩa
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 二義的
二次的
にじてき
thứ cấp
副次的
ふくじてき
phụ; thứ yếu