二義的 [Nhị Nghĩa Đích]
にぎてき

Tính từ đuôi na

thứ yếu

Hán tự

Nhị hai
Nghĩa chính nghĩa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 二義的